-
Kỹ thuật chung
dụng cụ đo độ ẩm bằng điện
Giải thích EN: An electrical instrument that measures the humidity of the atmosphere. Giải thích VN: Thiết bị điện đo độ ẩm không khí.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Giải thích EN: An electrical instrument that measures the humidity of the atmosphere. Giải thích VN: Thiết bị điện đo độ ẩm không khí.