• /hɔb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)
    Cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)
    (như) hobnail
    Bàn trượt (của xe trượt tuyết)
    (kỹ thuật) dao phay lăn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dao phay vít, taro để cắt ren, dao phay pháchình, khuôn mẹ, chày dập mẹ

    Vật lý

    tarô cắt ren

    Xây dựng

    sàn lò

    Giải thích EN: A level projection such as a bracket in a fireplace used to warm cookware. Giải thích VN: Một khoảng chìa nhô cao giống như côngxon đặt ở bếp lò để hâm đồ ăn.

    Kỹ thuật chung

    khuôn mẹ
    dao phay lăn

    Giải thích EN: A master tap fabricated from hardened steel and used to form the shape of a plastic mold into a block of soft steel. Giải thích VN: Một bàn ren làm bằng thép tôi cứng dùng để tạo hình một khuôn nhựa trên một khối thép mềm.

    dao phay vít
    dao cắt lăn
    máy phay vít
    phay lăn
    trục vít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X