• (đổi hướng từ Embarked)
    /em´ba:k/

    Thông dụng

    Cách viết khác imbark

    Ngoại động từ

    Cho lên tàu (lính, hàng...)

    Nội động từ

    Lên tàu
    ( + in, upon) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cho lên tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X