-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
học viện
- Belgium institute for Posts and Telecommunications (BIPT)
- Học viện bưu chính viễn thông Bỉ
- Institute for Computer Science and Technology (ICST)
- Học viện Khoa học và Công nghệ máy tính
- institute of education
- học viện giáo dục
- Institute of Electrical and Electronic Engineers (IEEE)
- Học viện Kỹ sư Điện và Điện tử
- institute of researches
- học viện nghiên cứu
- institute of road transport Engineers (IRTE)
- học viện giao thông đường bộ
- Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni (SuperiorInstitute for Posts and Telecommunications, Italy) (ISPT)
- Học viện Bưu chính và Viễn thông cao cấp của Italia
- Russian Institute of Radio Navigation (RIRV)
- Học viện Đạo hàng Vô tuyến Liên bang Nga
viện
- ACI = American Concrete Institute
- viện nghiên cứu bê tông Hoa Kỳ
- American National Standard Institute (ANSI)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- American national standard institute (ANSI)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
- American National Standards Institute (ANSI)
- Viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
- American Standards Institute (ASI)
- Viện tiêu chuẩn Mỹ
- ANSI (AmericanNational Standard Institute)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- ANSI-American National Standards Institute
- viện ANSI
- Belgium institute for Posts and Telecommunications (BIPT)
- Học viện bưu chính viễn thông Bỉ
- branch design institute
- viện thiết kế ngành
- British Standards Institute (BSI)
- Viện tiêu chuẩn Anh
- Central Research Telecommunication Institute-Russia
- Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương-Nga
- construction machinery and equipment testing institute
- viện thí nghiệm vật tư xây dựng
- design institute
- viện thiết kế
- Electronics and Telecommunications Research Institute (ETRI)
- Viện nghiên cứu Điện tử và Viễn thông
- Environmental Systems Research Institute (ESRI)
- viện nghiên cứu các hệ thống môi trường
- ESI (EuropeanSoftware Institute)
- viện phần mềm châu âu
- ETSI (EuropeanTelecommunications Standard Institute)
- viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
- European Institute for Anti-virus Research (EIAR)
- Viện Nghiên cứu chống virút toàn châu Âu
- European Software Institute
- viện phần mềm châu âu
- European Space Research Institute (ESRIN)
- Viện nghiên cứu vũ trụ châu Âu
- European Telecommunication Standards Institute (ETSI)
- Viện Tiêu Chuẩn Viễn Thông Châu Âu-ETSI
- European Telecommunications Standard Institute
- viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
- European Telecommunications Standards Institute (ETSI)
- Viện tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu
- ICSI (InternationalComputer Science Institute)
- viện khoa học máy tính quốc tế
- IEE (Instituteof Electrical Engineers)
- viện kỹ sư điện
- IEEE (Instituteof Electrical and Electronics Engineers)
- viện kỹ sư điện và điện tử
- IGC (instituteof Global Communications)
- viện truyền thông toàn cầu
- Institute for Computer Science and Technology (ICST)
- Học viện Khoa học và Công nghệ máy tính
- institute of education
- học viện giáo dục
- Institute of Electrical and Electronic Engineers (IEEE)
- Học viện Kỹ sư Điện và Điện tử
- Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)
- viện kỹ sư điện và điện tử
- Institute of Electrical Engineers (IEE)
- viện kỹ sư điện
- institute of energy
- viện năng lượng
- Institute of Global Communications
- viện truyền thông toàn cầu
- Institute of Radio Engineers (IRE)
- viện kỹ sư vô tuyến điện
- institute of researches
- học viện nghiên cứu
- institute of road transport Engineers (IRTE)
- học viện giao thông đường bộ
- Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni (SuperiorInstitute for Posts and Telecommunications, Italy) (ISPT)
- Học viện Bưu chính và Viễn thông cao cấp của Italia
- International Computer Science Institute (ICSI)
- viện khoa học máy tính quốc tế
- investigation and Design institute
- viện khảo sát thiết kế
- Japan Atomic Energy Research Institute (JAERI)
- Viện nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử của Nhật Bản
- leading design institute
- viện thiết kế chủ đạo
- leading design institute
- viện thiết kế đầu ngành
- leading institute
- viện nghiên cứu đầu ngành
- Massachusetts Institute of Technology (MITI)
- Viện Công nghệ Masachusetts
- materials-testing institute
- viện thử nghiệm vật liệu
- Mining Scientific and Technical Research institute
- viện nghiên cứu khoa học và kỹ thuật mỏ
- National Institute of Standards and Technology (USA) (NIST)
- Viện quốc gia về tiêu chuẩn và công nghệ (Mỹ)
- NIST (NationalInstitute of Standards and Technology)
- viện tiêu chuẩn và công nghệ quốc gia (Hoa kỳ)
- NIST (NationalInstitute Of Standards And Technology)
- Viện Tiêu chuẩn và Kỹ thuật Quốc gia (Hoa Kỳ)
- Novell Technology Institute (NTI)
- Viện công nghệ Novell
- research institute
- viện nghiên cứu
- Russian Institute of Radio Navigation (RIRV)
- Học viện Đạo hàng Vô tuyến Liên bang Nga
- scientific research institute
- viện nghiên cứu khoa học
- Software Engineering Institute (SEI)
- Viện Thiết kế Kỹ thuật phần mềm
- state design institute
- viện thiết kế nhà nước
- The Institute for New Generation Computer Technology (ICOT)
- Viện công nghệ máy tính thế hệ mới-ICOT
- USC Information Sciences Institute (ISI)
- Viện Khoa học Thông tin USC
- zonal design institute
- viện thiết kế vùng
viện nghiên cứu
- ACI = American Concrete Institute
- viện nghiên cứu bê tông Hoa Kỳ
- Central Research Telecommunication Institute-Russia
- Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương-Nga
- Electronics and Telecommunications Research Institute (ETRI)
- Viện nghiên cứu Điện tử và Viễn thông
- Environmental Systems Research Institute (ESRI)
- viện nghiên cứu các hệ thống môi trường
- European Institute for Anti-virus Research (EIAR)
- Viện Nghiên cứu chống virút toàn châu Âu
- European Space Research Institute (ESRIN)
- Viện nghiên cứu vũ trụ châu Âu
- institute of researches
- học viện nghiên cứu
- Japan Atomic Energy Research Institute (JAERI)
- Viện nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử của Nhật Bản
- leading institute
- viện nghiên cứu đầu ngành
- Mining Scientific and Technical Research institute
- viện nghiên cứu khoa học và kỹ thuật mỏ
- scientific research institute
- viện nghiên cứu khoa học
Kinh tế
hiệp hội
- American iron and Steel institute
- Hiệp hội Sắt thép Châu Mỹ
- American Petroleum institute
- Hiệp hội Dầu khí Mỹ
- Institute of Directors
- Hiệp hội Giám đốc
- Institute of London Underwriters
- Hiệp hội các nhà bảo hiểm Luân Đôn
- Institute of Sales Promotion
- hiệp hội khuyến mãi
- Institute of-Bankers
- hiệp hội ngân hàng
- non-institute clause
- điều khoản phi Hiệp hội
- non-Institute clauses
- điều khoản phi Hiệp hội
học viện
- British institute of Management
- Học viện Quản lý Anh
- Institute of Chartered Accountants
- Học viện Giám định viên Kế toán
viện
- American National Standard institute
- Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
- Aviation Safety Institute
- viện nghiên cứu an toàn hàng không
- British institute of Management
- Học viện Quản lý Anh
- economic research institute
- viện nghiên cứu kinh tế
- Educational Institute
- viện giáo dục
- Institute of Actuaries
- viện thống kê bảo hiểm
- Institute of Chartered Accountants
- Học viện Giám định viên Kế toán
- institute of Outdoor Advertising
- viện quảng cáo ngoài trời (Mỹ)
- research institute
- viện nghiên cứu
- technical institute
- viện kỹ thuật
- technical institute
- viện nghiên cứu kỹ thuật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- convention , decree , decretum , doctrine , dogma , edict , establishment , fixture , habit , maxim , ordinance , practice , precedent , precept , prescript , principle , regulation , rite , ritual , rule , statute , tenet , tradition , canon , prescription
verb
- appoint , bow , break in , bring into being , come out with , come up with , commence , constitute , create , enact , establish , fix , found , inaugurate , induct , initiate , install , introduce , invest , launch , make up , open , open up , ordain , organize , originate , pioneer , rev , set in motion , settle , set up , start , usher in * , approach , begin , embark , enter , get off , lead off , set about , set out , set to , take on , take up , undertake , custom , edict , rite , rule , tradition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ