• /in´ɔ:gju¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tấn phong
    to inaugurate a president
    tấn phong một vị tổng thống
    Khai mạc; khánh thành
    to inaugurate an exhibition
    khai mạc một cuộc triển lãm
    Mở đầu; cho thi hành
    to inaugurate an era
    mở đầu một kỷ nguyên
    a policy inaugurated from...
    chính sách bắt đầu thi hành từ...

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khánh thành
    khai mạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X