-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adopt , assume , become involved in , carry on , commence , continue , embrace , engage in , enter , espouse , follow through , get off , go on , initiate , kick off , open , pick up , proceed , recommence , renew , reopen , restart , resume , set to , start , tackle , take on , tee off , undertake , take
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ