• /im´buzəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác imbosom

    Ngoại động từ

    Ôm vào ngực
    Bao quanh
    trees embosom the house
    cây cối bao quanh nhà


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X