• /hʌg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái ôm chặt
    (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật)

    Ngoại động từ

    Ôm, ôm chặt
    Ghì chặt bằng hai chân trước (gấu)
    Ôm ấp, ưa thích, bám chặt
    to hug an idea
    ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến
    to hug oneself over something
    thích thú một cái gì
    Đi sát
    the ship hugged the coast
    tàu thuỷ đi sát bờ biển
    ( + on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ôm, choàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X