• /in'kləuz/

    Thông dụng

    Cách viết khác inclose

    Ngoại động từ

    Vây quanh, rào quanh
    Bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)
    Đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...
    Bao gồm, chứa đựng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bao quanh, chứa |

    Xây dựng

    rào quanh

    Kỹ thuật chung

    bao bọc
    bao che
    bao quanh
    chắn
    che
    chứa
    ngăn cách
    đóng kín
    rào
    vây quanh

    Kinh tế

    gởi kèm theo (phong bì và thư)
    gửi kèm theo (phong bì và thư...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X