• /in´klouzd/

    Cơ khí & công trình

    được bao bọc
    được bao che

    Hóa học & vật liệu

    được đóng kín

    Kỹ thuật chung

    khép kín
    enclosed arc lamp
    đèn hồ quang khép kín
    enclosed parking garage
    gara đỗ xe khép kín
    enclosed space
    không gian khép kín
    kín
    được bọc
    totally enclosed machine
    máy được bọc kín toàn bộ
    được bọc kín
    totally enclosed machine
    máy được bọc kín toàn bộ
    được che chắn
    được che kín

    Kinh tế

    đính kèm
    as per enclosed document
    theo văn kiện đính kèm
    đính trong này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X