• /sə´pɔ:tiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm
    she has been very supportive during my illness
    cô ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong thời gian tôi ốm


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X