• /´prɔmisiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương lai..)
    promising future
    tương lai đầy hứa hẹn
    a promising student
    một học sinh đại học đầy triển vọng
    It's a promising sign
    Đó là một dấu hiệu đầy hứa hẹn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phối cảnh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    hopeless , unpromising

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X