• /en´demik/

    Thông dụng

    Tính từ

    đặc thù (địa phương), đầy rẫy, tràn lan, lan rộng (Prevalent in or peculiar to a particular locality, region, or people)
    (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...)
    (y học) địa phương (bệnh)

    Danh từ

    (y học) bệnh địa phương

    Chuyên ngành

    Y học

    dịch địa phương
    endemic influenza
    bệnh cúm dịch địa phương

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X