-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
riêng
- native attachment
- sự gắn riêng
- native attachment
- thiết bị kèm thêm riêng
- native character set
- bộ ký tự riêng
- native code
- mã riêng
- native collating sequence
- dãy đối chiếu riêng
- native compiler
- bộ biên dịch riêng
- native compiler
- chương trình biên dịch riêng
- native file format
- khuôn thức tệp riêng
- native format
- khuôn riêng
- native language
- ngôn ngữ riêng
- native mode
- chế độ riêng
- native mode usage
- cách dùng chế độ riêng
- native network
- mạng riêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- built-in , congenital , connate , connatural , constitutional , endemic , essential , fundamental , genuine , hereditary , implanted , inborn , inbred , indigenous , ingrained , inherited , instinctive , intrinsic , inveterate , inwrought , natal , natural , original , real , unacquired , wild , aboriginal , autochthonous , belonging , from , homegrown , homemade , inland , internal , local , municipal , national , primary , primeval , primitive , regional , related , vernacular , elemental , indwelling , inherent , innate , home , autochthonal , autochthonic , rough , uncultivated , undomesticated , untamed , raw , unprocessed , unrefined , demotic , domestic , edaphic , enchorial , mother
noun
- aboriginal , aborigine , ancient , autochthon , citizen , dweller , home towner , indigene , inhabitant , local , national , aboriginality , autochthonous , congenital , constitutional , denizen (by birth) , domestic , endemic , endemicity , endemism , inborn , inbred , ingrained , inherent , innate , natal , natural , original , regional , resident , vernacular , wold
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ