• /´enzaim/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học), (sinh vật học) Enzim

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    enzim

    Y học

    một protein tác động như một chất xúc tác

    Kinh tế

    enzim
    amylolytic enzyme
    enzim vi khuẩn
    bacterial enzyme
    enzim phân hủy xenlulora
    cellulolytic enzyme
    enzim nấm mốc
    enzyme system
    hệ enzim
    enzyme tenderization
    sự tăng quá trình chín bằng enzim (men)
    liquefying enzyme
    enzim dịch hóa
    oxidation-reduction enzyme
    enzim oxi hóa khử
    sugarclastic enzyme
    enzim phân hủy đường

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X