• /´i:pɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỷ nguyên, thời đại
    to make an epoch
    mở ra một kỷ nguyên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thời kỳ, giai đoạn

    Kỹ thuật chung

    giai đoạn
    thời đại
    recent epoch
    thời đại hiện nay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    age , date , era , span , time , day , period , event , interval

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X