• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ & phó từ

    Thành hai phần bằng nhau, chia đôi
    on a fifty-fifty basis
    chia đôi bằng nhau
    to go fifty-fifty
    chia thành hai phần bằng nhau; chia đôi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    năm mươi-năm mươi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    balanced , divided , equally , even , shared , toss up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X