-
(đổi hướng từ Eventuated)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be consequent , befall , come about , come to pass , end , ensue , eventualize , follow , happen , issue , occur , result , stop , take place , terminate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ