• (đổi hướng từ Eventuating)
    /i´ventʃu¸eit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Hoá ra là, thành ra là
    to eventuate well
    hoá ra là tốt
    to eventuate ill
    hoá ra là xấu
    ( (thường) + in) kết thúc; đưa đến kết quả là
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    cause

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X