• Kinh tế

    dự kiến
    ex ante demand
    nhu cầu dự kiến
    ex ante investment
    đầu tư dự kiến
    ex ante quantity
    số lượng dự kiến
    dự tính trước dự định trước
    trước đó
    từ trước (khi xảy ra một sự việc nào)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X