• /¸eksi´kreiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa
    Lời chửi rủa
    Người (vật) bị ghét cay ghét đắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X