• (đổi hướng từ Exporter's)
    /iks´pɔ:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người xuất khẩu; hãng xuất khẩu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người xuất khẩu
    exporter of manufactures
    người xuất khẩu hàng chế tạo
    exporter of primary product
    người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
    nhà xuất khẩu
    professional exporter
    nhà xuất khẩu chuyên nghiệp
    special exporter
    nhà xuất khẩu chuyên ngành
    nước xuất khẩu
    net exporter
    nước xuất khẩu tịnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X