• (đổi hướng từ Extraditing)
    /´ekstrədait/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dẫn độ
    these mafiosi are captured in France, and will be extradited to United States of America
    các tên mafia này bị bắt ở Pháp, và sẽ bị dẫn độ sang Hoa Kỳ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X