• /¸ekstrə´diʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dẫn độ
    extradition of drug traffickers
    sự dẫn độ những phần tử buôn ma túy

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự dẫn độ
    sự dẫn độ (phạm nhân bỏ trốn qua nước khác)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X