-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giao thông
- buildings for transportation facilities
- nhà phục vụ giao thông
- Department of Transportation and Communication (Philippines) (DOTC)
- Bộ Giao thông và truyền thông (Philippines)
- Intelligent Transportation Infrastructure (ITI)
- cơ sở hạ tầng giao thông vận tải thông tin
- means of transportation
- phương tiện giao thông
- municipal transportation
- giao thông đô thị
- municipal transportation
- giao thông trong thành phố
- overhead transportation
- giao thông trên không
- trackless transportation
- giao thông không ray
- transportation map
- bản đồ giao thông
- transportation route
- đường giao thông
sự vận chuyển
- bulk transportation
- sự vận chuyển hàng rời
- centralized transportation
- sự vận chuyển tập trung
- container transportation
- sự vận chuyển bằng contenơ
- elephant-back transportation
- sự vận chuyển bằng voi
- horse driven tip-cart transportation
- sự vận chuyển bằng xe ngựa
- mule back transportation
- sự vận chuyển bằng la
- pallet transportation
- sự vận chuyển bằng máng
- public transportation
- sự vận chuyển công cộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carriage , conveyance , transit , transport , banishment , deportation , expatriation , extradition , ostracism
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ