• /´ɔstrə¸sizəm/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự đày, sự phát vãng
    Sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...)
    he was suffer ostracism
    anh ta đã bị tẩy chay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X