• /´pɔ:siti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số ít ỏi, lượng nhỏ
    Sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự ít ỏi
    a paucity of evidence
    bằng chứng ít ỏi

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    sự ít ỏi
    sự khan hiếm
    sự thiếu thốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X