• /bræg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khoe khoang khoác lác
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ( (cũng) braggadocio)

    Động từ

    Khoe khoang khoác lác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X