• /¸gæskə´neid/

    Thông dụng

    Danh từ
    Thói khoe khoang khoác lác
    Nội động từ
    Khoe khoang khoác lác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    brag , crow , rodomontade , vaunt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X