-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brag , braggadocio , fanfaronade , gasconade , vaunt , bluster , boast , boastful , bombast , braggart , crow , exaggeration , grandiloquence , pretension , pride , rant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ