• /kə,mju:ni'keiʃnz/

    Điện tử & viễn thông

    ngành truyền thông

    Xây dựng

    Giao dịch hàng ngày

    Kỹ thuật chung

    sự truyền thông

    Giải thích EN: The various electronic processes by which information is transmitted from an originating source to a receiver at another location. Giải thích VN: Các quá trình điện tử đa dạng theo đó thông tin được truyền từ một nguồn phát tới máy thu tại một nơi khác.

    BISYNC (binarysynchronous communications)
    sự truyền thông đồng bộ nhị phân
    remote communications
    sự truyền thông từ xa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X