• /,fi:zə'biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính có thể thi hành được, tính khả thi
    to study the feasibility of an investment project
    nghiên cứu tính khả thi của một dự án đầu tư
    a feasibility study
    một luận chứng về tính khả thi

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Khả năng thực hiện, tính tiện lợi

    Cơ khí & công trình

    tính hiện thực
    ecologic feasibility
    tính hiện thực sinh thái
    economic feasibility
    tính hiện thực kinh tế
    engineering feasibility
    tính hiện thực kỹ thuật
    financial feasibility
    tính hiện thực tài chính
    social feasibility
    tính hiện thực xã hội

    Xây dựng

    khả thi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X