• /fi´dju:ʃiəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Uỷ thác (di sản)
    Tín dụng (tiền tệ)

    Danh từ

    (pháp lý) người được uỷ thác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người được ủy thác
    fiduciary bond
    giấy bảo đảm của người được ủy thác
    người thụ thác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X