• /'gɑ:djən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bảo vệ
    guardian angel
    thần hộ mệnh
    (pháp lý) người giám hộ (tài sản...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người giám hộ
    designated guardian
    người giám hộ chỉ định
    guardian of estate
    người giám hộ tài sản
    legal guardian
    người giám hộ pháp định
    statutory guardian
    người giám hộ pháp định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X