• /flə:´teiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ
    Hay yêu đương lăng nhăng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cool , modest , shy , unprovocative

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X