-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- backward , bashful , blushing , coquettish , demure , diffident , evasive , flirtatious , humble , kittenish , overmodest , prudish , rabbity , reserved , retiring , self-effacing , shrinking , shy , skittish , timid , unassertive , flirty , allure , arch , clever , cunning , distant , hesitating , modest , quiet , sly , still
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ