• /´flitə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Bay chuyền; bay qua bay lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X