• /´foumi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sùi bọt, có bọt, phủ bọt
    Như bọt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhiều bọt
    phủ bọt
    sùi bọt
    sủi bọt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    flat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X