• (đổi hướng từ Footsteps)
    /´fut¸step/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bước chân đi
    Tiếng chân đi
    Dấu chân, vết chân
    to follow in somebody's footsteps
    làm theo ai, theo gương ai
    all men do not follow in the footsteps of their forbears
    sinh tử bất sinh tâm
    cha mẹ sinh con, trời sinh tính

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đế
    bàn đạp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X