• /´fɔ:fitʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mất (quyền, tài vật....)
    Sự tước
    the forfeiture of someone's property
    sự tước tài sản của người nào
    Cái bị mất, cái bị tước

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tước quyền

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X