• /ri´liηkwiʃmənt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự bỏ không làm, sự thôi không làm, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...)
    Sự buông ra, sự thả ra
    Sự từ bỏ, sự không thừa nhận; sự nhường; sự giao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X