-
Forte
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , ableness , aptitude , competence , effectiveness , efficiency , eminency , faculty , gift * , long suit * , medium , m
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ