-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bent , disposition , drift , leaning , predilection , proclivity , proneness , propensity , tendency , ability , capability , capacity , cleverness , competence , faculty , flair , gift , giftedness , intelligence , knack , proficiency , savvy , smarts , stuff * , talent , what it takes , aptness , genius , head , instinct , turn , inclination
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ