• Kỹ thuật chung

    lò nấu thủy tinh

    Giải thích EN: An enclosure in which large amounts of glass are melted. Also, glass tank. Giải thích VN: Lò nấu chảy lượng thủy tinh rất lớn. Từ tương đương: glass tank.

    glass furnace tank
    bồn (của lò) nấu thủy tinh
    lò thủy tinh

    Xây dựng

    lò nấu thuỷ tinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X