• /glitʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) sự chạy không đều (của thiết bị)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trào diện

    Kỹ thuật chung

    nhiễu sọc ngang
    sự chạy không đều

    Giải thích EN: Any minor malfunction in a device or system.. Giải thích VN: Bất kỳ sự sai hỏng nhỏ nào trong sự vận hành thiết bị hoặc hệ thống.

    sự trục trặc
    sự vọt tăng

    Kinh tế

    đột biến điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X