• /gu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    crud , glop , gook , guck , gunk , muck , ooze , sludge , slush , yuck , slime

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X