• /slaɪm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn
    Chất nhớt (do sên, ốc.. nhả ra)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bột đá
    bùn quặng
    thickened slime
    bùn quặng cô đặc
    bùn xỉ
    bùn
    bùn cát
    bùn chưa lắng
    bùn khoan
    slime concentrating table
    bảng nồng độ bùn khoan
    slime pit
    hố bùn khoan
    bùn loãng
    bùn lỏng

    Giải thích EN: A similar moist, sticky layer of industrial material.. Giải thích VN: Lớp dính nhầy, giống như mủ của vật liệu công nghiệp.

    cặn
    nước bùn
    mùn khoan

    Kinh tế

    cặn
    chất nhớt
    xỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X