• /slʌʃ/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .slosh

    Bùn loãng
    Tuyết tan mềm (thường) bẩn, trên mặt đất
    Mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ)
    Chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ...)
    Lời nói tình cảm ngớ ngẩn, bài viết tình cảm ngớ ngẩn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bôi trơn chống gỉ
    mỡ quánh

    Xây dựng

    miết mạch vữa

    Kỹ thuật chung

    băng (vỡ) vụn
    bùn loãng
    lớp bọc bảo vệ
    lớp phủ bảo vệ
    mỡ chống ăn mòn
    mỡ đặc
    tuyết tan

    Kinh tế

    bùn lỏng
    cặn lỏng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    mire , muck , ooze , slop , sludge , drenching , drivel , ice , mud , pulp , slosh , sluice , snow
    verb
    bemire , mire , muck , mud

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X