• /di'vauə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến
    the lion devoured the deer
    con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến
    to devour the way
    (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)
    to devour every word
    nuốt lấy từng lời
    Đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
    to devour a book
    đọc ngấu nghiến quyển sách
    Tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ
    the fire devoured large areas of forest
    lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng
    devoured by anxiety
    bị nỗi lo âu giày vò


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X