• /´gru:viη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bào rãnh, soi rãnh, đào rãnh

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự cắt rãnh, sự xoi rãnh

    Sự cắt rãnh, sự xoi rãnh

    Cơ khí & công trình

    sự làm rãnh

    Xây dựng

    sự bào soi
    sự đục lõm
    sự tạo khe
    sự tạo rãnh

    Kỹ thuật chung

    bào rãnh
    grooving tool
    dao bào rãnh
    khe
    sự cắt rãnh
    rãnh
    grooving and tonguing
    sự xoi rãnh
    grooving and toothing machine
    máy tạo rãnh rìa và mộng rìa
    grooving chisel
    cái đục xoi rãnh
    grooving cutter
    dao phay rãnh
    grooving hammer
    búa đầu có rãnh
    grooving machine
    máy cắt rãnh
    grooving machine
    máy tiện rãnh
    grooving plane
    bào rãnh
    grooving plane
    bào xoi rãnh hẹp
    grooving saw
    cái cưa (xẻ) rãnh
    grooving tool
    dao bào rãnh
    grooving tool
    dao cắt rãnh
    grooving tool
    dao dọc rãnh
    oil-grooving machine
    máy cắt rãnh
    plane, grooving
    bào soi rãnh
    saw for grooving
    máy cưa tạo rãnh
    tap grooving cutter
    rao phay rãnh tarô
    tonguing and grooving machine
    máy sẻ rãnh
    tonguing and grooving machine
    máy xoi rãnh (mộng gỗ)
    tonguing-and-grooving machine
    máy cắt mộng xoi rãnh
    two-step grooving system
    hệ thống rãnh 2 bước
    sự định khuôn
    sự khía rãnh
    sự xẻ rãnh
    sự xoi rãnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X