-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rãnh
- grooving and tonguing
- sự xoi rãnh
- grooving and toothing machine
- máy tạo rãnh rìa và mộng rìa
- grooving chisel
- cái đục xoi rãnh
- grooving cutter
- dao phay rãnh
- grooving hammer
- búa đầu có rãnh
- grooving machine
- máy cắt rãnh
- grooving machine
- máy tiện rãnh
- grooving plane
- bào rãnh
- grooving plane
- bào xoi rãnh hẹp
- grooving saw
- cái cưa (xẻ) rãnh
- grooving tool
- dao bào rãnh
- grooving tool
- dao cắt rãnh
- grooving tool
- dao dọc rãnh
- oil-grooving machine
- máy cắt rãnh
- plane, grooving
- bào soi rãnh
- saw for grooving
- máy cưa tạo rãnh
- tap grooving cutter
- rao phay rãnh tarô
- tonguing and grooving machine
- máy sẻ rãnh
- tonguing and grooving machine
- máy xoi rãnh (mộng gỗ)
- tonguing-and-grooving machine
- máy cắt mộng xoi rãnh
- two-step grooving system
- hệ thống rãnh 2 bước
sự xoi rãnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ